TOEIC (Test of English for International Communication) là một bài kiểm tra tiếng Anh phổ biến được sử dụng để đánh giá năng lực tiếng Anh của một người trong môi trường giao tiếp quốc tế. TOEIC gồm hai phần chính: Nghe và Đọc, mỗi phần có điểm riêng và điểm tổng cộng của hai phần này là 990 điểm. Thang điểm TOEIC được chia thành 7 mức độ từ Beginner đến Expert. Bằng cách đánh giá kỹ năng nghe và đọc của một người, thang điểm TOEIC cung cấp thông tin chính xác và đáng tin cậy về khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường làm việc quốc tế.

1. Thang điểm TOEIC là gì?
Thang điểm TOEIC là hệ thống đánh giá điểm số cho kỳ thi TOEIC (Test of English for International Communication). Thang điểm TOEIC có điểm tối đa là 990 và điểm tối thiểu là 10, được chia thành hai phần điểm: phần Nghe và phần Đọc, mỗi phần có thang điểm riêng từ 5 đến 495 điểm.
Các mốc điểm TOEIC cơ bản như sau:
- 10 – 215: Điểm thấp
- 220 – 465: Điểm trung bình
- 470 – 725: Điểm cao
- 730 – 900: Điểm rất cao
- 905 – 990: Điểm xuất sắc
Thang điểm TOEIC là một cách đánh giá khá chính xác năng lực sử dụng tiếng Anh của một người và được sử dụng rộng rãi trong các mục đích tuyển dụng, du học, học bổng và xin visa.
2. Thang điểm TOEIC 2 kỹ năng Nghe và Đọc
Thang điểm TOEIC 2 kỹ năng Nghe và Đọc có tổng cộng 990 điểm, chia thành 10 mức điểm từ 10 đến 990. Mỗi mức điểm tương ứng với một mức độ khác nhau về kỹ năng sử dụng tiếng Anh của người thi, như sau:
- 905-990: Mức điểm “A” (Advanced): Người thi có khả năng sử dụng tiếng Anh một cách lưu loát và tự tin trong nhiều tình huống khác nhau, kể cả trong môi trường công việc chuyên nghiệp.
- 785-900: Mức điểm “B” (Upper-Intermediate): Người thi có khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và linh hoạt trong nhiều tình huống giao tiếp thông thường.
- 605-780: Mức điểm “C” (Intermediate): Người thi có khả năng sử dụng tiếng Anh để giao tiếp cơ bản trong những tình huống thông thường.
- 405-600: Mức điểm “D” (Pre-Intermediate): Người thi có khả năng sử dụng tiếng Anh để giao tiếp trong những tình huống đơn giản.
- 255-400: Mức điểm “E” (Elementary): Người thi có khả năng sử dụng tiếng Anh để giao tiếp trong những tình huống cơ bản.
- 10-250: Mức điểm “F” (Beginner): Người thi có khả năng sử dụng tiếng Anh cực kỳ hạn chế và chỉ hiểu được những từ và câu đơn giản.
Việc hiểu và áp dụng thang điểm TOEIC 2 kỹ năng Nghe và Đọc sẽ giúp bạn đánh giá được khả năng sử dụng tiếng Anh của mình một cách chính xác và cũng giúp bạn đề ra mục tiêu học tập và rèn luyện kỹ năng của mình.
3. Bảng quy đổi điểm TOEIC
Dưới đây là bảng quy đổi điểm TOEIC thành các cấp độ tương ứng với các khung năng lực tiếng Anh quốc tế thông dụng như CEFR, IELTS và TOEFL:
Điểm TOEIC | Cấp độ CEFR | IELTS | TOEFL iBT |
---|---|---|---|
905-990 | C2 | 8.5-9 | 110-120 |
785-900 | C1 | 7.5-8 | 95-109 |
605-780 | B2 | 6.5-7 | 78-94 |
405-600 | B1 | 5.5-6 | 60-77 |
255-400 | A2 | 4.0-5 | 42-59 |
185-250 | A1 | 3.5 | 34-41 |
10-180 | – | – | – |
Lưu ý rằng bảng quy đổi điểm TOEIC này chỉ mang tính chất tham khảo và không chính thức. Các cấp độ và điểm số tương ứng có thể thay đổi tùy theo yêu cầu và quy định của từng tổ chức hoặc trường học sử dụng bảng quy đổi này.
4. Bảng quy đổi điểm TOEIC 2 kỹ năng Nghe và Đọc
Dưới đây là bảng quy đổi điểm TOEIC 2 kỹ năng Nghe và Đọc từ thang điểm 990 điểm sang các thang điểm khác, bao gồm cả IELTS và CEFR:
TOEIC Score | CEFR Level | IELTS Band Score |
---|---|---|
905-990 | C2 | 8.5-9.0 |
785-900 | C1 | 7.0-8.0 |
605-780 | B2 | 5.5-6.5 |
405-600 | B1 | 4.0-5.0 |
255-400 | A2 | 3.0-4.0 |
10-250 | A1 | 2.0-3.0 |
Lưu ý rằng bảng quy đổi này chỉ là ước tính và thang điểm IELTS và CEFR chỉ được đưa ra để tham khảo. Mỗi kỳ thi có cách đánh giá khác nhau và mức độ đánh giá khác nhau nên kết quả có thể khác nhau tùy vào từng trường hợp cụ thể.
5. Ý nghĩa điểm thi TOEIC
Điểm thi TOEIC là một chỉ số đánh giá năng lực sử dụng tiếng Anh của người thi dựa trên kết quả của kỳ thi TOEIC (Test of English for International Communication). Điểm thi TOEIC có ý nghĩa quan trọng đối với một số mục đích như:
- Tuyển dụng: Điểm TOEIC được sử dụng để đánh giá năng lực tiếng Anh của ứng viên trong quá trình tuyển dụng, đặc biệt là trong các công ty có liên quan đến giao tiếp quốc tế hoặc các công ty đa quốc gia.
- Đăng ký du học: Điểm TOEIC là một trong những yếu tố quan trọng được các trường đại học, cao đẳng sử dụng để xét tuyển cho sinh viên quốc tế.
- Học bổng: Điểm TOEIC là một trong các tiêu chí xét tuyển học bổng cho các chương trình học tập quốc tế.
- Xin visa: Điểm TOEIC có thể được sử dụng để chứng minh năng lực tiếng Anh của người xin visa, đặc biệt là cho các visa học tập hoặc lao động tại các nước nói tiếng Anh.
- Tự đánh giá năng lực tiếng Anh: Điểm TOEIC cũng có thể giúp người thi tự đánh giá được năng lực tiếng Anh của mình so với những người khác, và từ đó có thể lựa chọn các khóa học hoặc phương pháp học tiếng Anh phù hợp hơn để cải thiện năng lực của mình.
Tóm lại, điểm thi TOEIC có ý nghĩa quan trọng trong việc đánh giá và xác định năng lực tiếng Anh của người thi, cũng như trong các hoạt động liên quan đến tuyển dụng, học tập, lao động và du lịch quốc tế.
6. Cách tính điểm TOEIC
TOEIC là một bài kiểm tra tiếng Anh sử dụng để đánh giá năng lực tiếng Anh của một người. Bài kiểm tra TOEIC gồm hai phần chính: Nghe và Đọc, mỗi phần có điểm riêng. Cách tính điểm TOEIC như sau:
- Phần Nghe (Listening):
Phần Nghe của TOEIC gồm 100 câu hỏi, mỗi câu đúng sẽ được cộng 1 điểm. Điểm tối đa cho phần này là 495 điểm.
- Phần Đọc (Reading):
Phần Đọc của TOEIC gồm 100 câu hỏi, mỗi câu đúng sẽ được cộng 1 điểm. Điểm tối đa cho phần này là 495 điểm.
- Tổng điểm TOEIC:
Tổng điểm TOEIC là tổng điểm của phần Nghe và Đọc, có thể đạt tối đa là 990 điểm.
Ví dụ: Nếu một người làm được 80 câu hỏi đúng trong phần Nghe và 85 câu hỏi đúng trong phần Đọc, tổng điểm TOEIC của người đó sẽ là:
80 + 85 = 165
Vậy người đó sẽ đạt được tổng điểm TOEIC là 165.
Lưu ý rằng các kỳ thi TOEIC có thể có cách tính điểm khác nhau tùy vào từng địa phương hoặc tổ chức tổ chức tổ chức kiểm tra.
7. Những câu hỏi thường gặp về thang điểm TOEIC 2 kỹ năng
Thang điểm TOEIC 2 kỹ năng là gì?
Thang điểm TOEIC 2 kỹ năng là từ 10 đến 990 điểm, với mỗi phần thi nghe và đọc đều được tính điểm riêng biệt.
Số điểm cần thi để đạt được trình độ TOEIC như thế nào?
Thang điểm TOEIC được chia thành 8 cấp độ từ 1 đến 8, tương ứng với các mức độ Beginner, Elementary, Intermediate, Upper-Intermediate, Advanced, Proficient, và Native. Để đạt được mỗi cấp độ, người thi cần đạt được các điểm như sau:
- Level 1: 10 – 215 điểm
- Level 2: 220 – 465 điểm
- Level 3: 470 – 725 điểm
- Level 4: 730 – 855 điểm
- Level 5: 860 – 880 điểm
- Level 6: 885 – 900 điểm
- Level 7: 905 – 970 điểm
- Level 8: 975 – 990 điểm
Có cách nào để tăng điểm TOEIC không?
Có nhiều cách để tăng điểm TOEIC, bao gồm:
- Luyện nghe và đọc thường xuyên bằng các tài liệu, sách tiếng Anh, báo, tạp chí, và video có phụ đề tiếng Anh.
- Học từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh thường xuyên.
- Tham gia các khóa học, lớp học hoặc các trung tâm dạy tiếng Anh chuyên nghiệp.
- Làm các bài kiểm tra mô phỏng kỳ thi TOEIC để quen với định dạng và tăng khả năng làm bài.
✅ Khoá học MOS | ⭕ Khoá học MOS tại trung tâm được xây dựng phù hợp và sinh viên dễ dàng tiếp cận. Học phí học sinh, sinh viên |
✅ Khoá học MOS Online | ⭐ Khoá học MOS Online được xây dựng phù hợp với việc học từ xa trên toàn quốc. Học phí rẻ |
✅ Khoá học IC3 GS5 | ⭕ Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đào tạo IC3, chúng tôi đã đồng hành hàng ngàn sinh viên để lấy bằng |
✅ Khoá học IC3 GS5 Online | ⭐ Với trình độ chuyên môn cao về IC3 sẽ Edusa đảm bảo chất lượng đào tạo học viên thi đậu 100% |
✅ Chứng chỉ CNTT | ⭕ Khoá học chứng chỉ CNTT được xây dựng giáo trình phù hợp chương trình thi theo cấu trúc mới nhất. Trọn gói học và thi BAO ĐẬU chỉ với 1.200.000VNĐ |
✅ Chứng chỉ CNTT Online | ⭕ Giúp bạn rút ngắn thời gian học và lấy được chứng chỉ CNTT. Chi phí hợp lý. |